TT |
Danh mục (Category) |
Số lượng ( Quantity) |
Số năm làm việc ( Number or years of service) |
I |
11 |
|
|
1 |
Kỹ sư cơ khí( Mechanical Engineer) |
05 |
07 |
2 |
Kỹ sư xây dựng(Construction Engineer) |
02 |
07 |
3 |
Kỹ sư điện(Electrical Engineer) |
02 |
04 |
4 |
Cử nhân kinh tế( Economic college) |
02 |
02 |
II |
Cao đẳng |
07 |
|
1 |
Cao đẳng cơ khí( Mechanical college) |
07 |
06 |
III |
Trung cấp( Vocational) |
04 |
|
1 |
Trung cấp cơ khí( Mechanical Vocational) |
04 |
04 |
IV |
Công nhân( Unskilled labor) |
65 |
04 |